Giáo Dục Tiểu Học Trong Tiếng Anh Là Gì

Giáo Dục Tiểu Học Trong Tiếng Anh Là Gì

Các cấp bậc giáo dục tại Việt Nam trong tiếng Anh:

Các cấp bậc giáo dục tại Việt Nam trong tiếng Anh:

Giáo viên cấp 1 tiếng Anh là gì?

Từ vựng liên quan đến giáo viên tiểu học

từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường tiểu học

Trên đây là toàn bộ kiến thức cũng như từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giáo viên cấp 1 hoặc giáo viên tiểu học. Trung Tâm hi vọng trên đây là những kiến thức vô cùng quý giá để các bé nhỏ rèn luyện từ vựng trong hành trình luyện thi tiếng Anh.

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0209

Chúng ta cùng học về một số từ vựng tiếng Anh về các hệ giáo dục nha!

- preschool education (giáo dục mầm non)

- general education (giáo dục phổ thông)

- college prep course (dự bị đại học)

- university education (giáo dục đại học)

- postgraduate education (giáo dục sau đại học)

Chúng ta cùng học về một số từ vựng tiếng Anh về các hệ giáo dục nha!

- preschool education (giáo dục mầm non)

- general education (giáo dục phổ thông)

- college prep course (dự bị đại học)

- university education (giáo dục đại học)

- postgraduate education (giáo dục sau đại học)

Chúng ta cùng học một số term trong tiếng Anh có liên quan đến chủ đề phổ cập giáo dục nha!

- universal education (phổ cập giáo dục): Universal education was not a good idea when you do not fully have the capability to do so. (Phổ cập giáo dục không phải là một lựa chọn thông minh khi bạn không có khả năng theo đuổi.)

- comprehensive education (giáo dục toàn diện): Comprehensive education helps every single citizen get general education. (Giáo dục toàn diện giúp mọi người dân được học tập đến cấp độ phổ thông.)

- illiteracy removal (xóa mù chữ): Governments are trying hard to introduce illiteracy removal programs to rural areas. (Chính phủ đang cố gắng đưa những chương trình xóa mù chữ đến vùng sâu vùng xa.)

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng